Trang chủ2929 • TPE
add
TOPBI International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,06 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,03 NT$ - 8,11 NT$
Phạm vi một năm
7,90 NT$ - 16,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
880,33 Tr TWD
Số lượng trung bình
322,11 N
Tỷ số P/E
60,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 387,14 Tr | -15,63% |
Chi phí hoạt động | 80,56 Tr | -5,83% |
Thu nhập ròng | -11,88 Tr | -692,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 | -830,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,53 Tr | -122,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -6,27% |
Tổng tài sản | 3,45 T | -6,87% |
Tổng nợ | 701,05 Tr | -13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,88 Tr | -692,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,13 Tr | -586,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,83 Tr | 242,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,01 Tr | 1.006,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,28 Tr | -360,55% |
Dòng tiền tự do | -96,65 Tr | -725,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
191