Trang chủ2922 • TYO
add
Natori Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.018,00 ¥ - 2.034,00 ¥
Phạm vi một năm
1.857,00 ¥ - 2.237,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,58 T JPY
Số lượng trung bình
14,42 N
Tỷ số P/E
18,93
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 T | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | -2,00% |
Thu nhập ròng | -204,00 Tr | 57,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | 57,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,75 Tr | -54,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | -25,84% |
Tổng tài sản | 41,57 T | -4,30% |
Tổng nợ | 15,36 T | -16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,00 Tr | 57,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
826