Trang chủ2922 • TYO
add
Natori Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.008,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.004,00 ¥ - 2.010,00 ¥
Phạm vi một năm
1.857,00 ¥ - 2.237,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,20 T JPY
Số lượng trung bình
12,00 N
Tỷ số P/E
26,03
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,06 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 6,34% |
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -103,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | -103,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,75 Tr | -75,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 800,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | -18,07% |
Tổng tài sản | 41,86 T | -2,12% |
Tổng nợ | 15,68 T | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -103,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
812