Trang chủ2915 • TPE
add
Ruentex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,20 NT$ - 54,30 NT$
Phạm vi một năm
49,00 NT$ - 83,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
59,63 T TWD
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
4,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 843,40 Tr | 47,29% |
Chi phí hoạt động | 272,38 Tr | 16,89% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 152,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 232,09 | 135,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,08 Tr | 1.276,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | -45,70% |
Tổng tài sản | 118,05 T | 1,70% |
Tổng nợ | 12,82 T | -28,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 152,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -321,27 Tr | -6.979,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,75 Tr | -113,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 526,38 Tr | 120,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,62 Tr | 109,44% |
Dòng tiền tự do | -255,68 Tr | -133,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
1.633