Trang chủ2912 • TPE
add
President Chain Store Corp
Giá đóng cửa hôm trước
253,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
251,50 NT$ - 253,50 NT$
Phạm vi một năm
229,00 NT$ - 306,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
263,54 T TWD
Số lượng trung bình
962,02 N
Tỷ số P/E
23,62
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,38 T | 5,48% |
Chi phí hoạt động | 26,21 T | 6,01% |
Thu nhập ròng | 3,04 T | -9,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -14,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,92 | -9,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 T | 7,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,05 T | -6,44% |
Tổng tài sản | 284,16 T | 8,07% |
Tổng nợ | 239,23 T | 9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 T | -9,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,97 T | 20,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | 34,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,68 T | 20,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,30 Tr | 94,65% |
Dòng tiền tự do | 20,11 T | 20,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1987
Trang web
Nhân viên
31.914