Trang chủ2912 • TPE
add
President Chain Store Corp
Giá đóng cửa hôm trước
256,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
255,00 NT$ - 258,00 NT$
Phạm vi một năm
229,00 NT$ - 306,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
266,66 T TWD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
23,25
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,64 T | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 25,12 T | 5,40% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | -1,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,79 | -1,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 T | 3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,22 T | -6,96% |
Tổng tài sản | 282,75 T | 7,91% |
Tổng nợ | 226,83 T | 8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | -1,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,85 T | -26,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 T | -133,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,23 T | 288,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,22 T | -11,31% |
Dòng tiền tự do | -893,59 Tr | -119,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1987
Trang web
Nhân viên
31.914