Trang chủ2912 • TPE
add
President Chain Store Corp
Giá đóng cửa hôm trước
239,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
236,00 NT$ - 239,50 NT$
Phạm vi một năm
229,00 NT$ - 279,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
245,87 T TWD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
22,13
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,93 T | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 27,35 T | 4,22% |
Thu nhập ròng | 2,96 T | -0,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -2,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,84 | -0,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 T | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,53 T | -12,19% |
Tổng tài sản | 285,12 T | 6,14% |
Tổng nợ | 235,97 T | 6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 T | -0,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,22 T | -4,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,31 T | -119,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,83 T | -477,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,87 T | -245,95% |
Dòng tiền tự do | -8,54 T | -19,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1987
Trang web
Nhân viên
31.914