Trang chủ291230 • KOSDAQ
add
NP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
992,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
993,00 ₩ - 1.014,00 ₩
Phạm vi một năm
957,00 ₩ - 2.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,36 T KRW
Số lượng trung bình
126,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,80 T | -41,04% |
Chi phí hoạt động | 7,56 T | -30,43% |
Thu nhập ròng | -1,83 T | -129,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,48 | -289,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 T | -221,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,34 T | -16,36% |
Tổng tài sản | 47,87 T | -9,58% |
Tổng nợ | 19,15 T | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 T | -129,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -770,44 Tr | 77,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -558,60 Tr | 47,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,42 Tr | 58,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | 70,69% |
Dòng tiền tự do | -450,87 Tr | 85,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
49