Trang chủ291230 • KOSDAQ
add
NP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.232,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.233,00 ₩ - 1.320,00 ₩
Phạm vi một năm
1.180,00 ₩ - 2.625,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,40 T KRW
Số lượng trung bình
154,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,29 T | 67,30% |
Chi phí hoạt động | 8,71 T | 38,83% |
Thu nhập ròng | -432,70 Tr | -115,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,22 | -109,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,89 Tr | 112,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,73 T | -19,81% |
Tổng tài sản | 50,36 T | -4,09% |
Tổng nợ | 19,83 T | 12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -432,70 Tr | -115,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -933,73 Tr | -191,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,59 Tr | -102,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 783,67 Tr | 131,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,91 Tr | -113,16% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | 35,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
35