Trang chủ291230 • KOSDAQ
add
NP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.687,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.668,00 ₩ - 1.749,00 ₩
Phạm vi một năm
1.428,00 ₩ - 3.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,36 T KRW
Số lượng trung bình
945,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | -12,65% |
Chi phí hoạt động | 6,89 T | -8,20% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | -6,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,85 | -22,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 T | -21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,04 T | 58,88% |
Tổng tài sản | 49,64 T | -7,57% |
Tổng nợ | 18,61 T | -13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | -6,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 T | 37,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 T | -198,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,62 Tr | -115,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,61 T | -610,22% |
Dòng tiền tự do | -1,18 T | -216,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
35