Trang chủ2911 • TPE
add
Les Enphants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 NT$
Mức chênh lệch một ngày
4,45 NT$ - 4,46 NT$
Phạm vi một năm
4,25 NT$ - 9,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
467,81 Tr TWD
Số lượng trung bình
34,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 527,84 Tr | -10,40% |
Chi phí hoạt động | 333,29 Tr | -6,00% |
Thu nhập ròng | -158,21 Tr | -11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,97 | -23,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,00 Tr | -31,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,74 Tr | -31,24% |
Tổng tài sản | 3,10 T | -13,95% |
Tổng nợ | 2,86 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,21 Tr | -11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,44 Tr | -71,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,90 Tr | 113,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,11 Tr | -114,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,28 Tr | -484,90% |
Dòng tiền tự do | -831,22 Tr | -2.319,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.519