Trang chủ2910 • TYO
add
Rock Field Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.582,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.580,00 ¥ - 1.599,00 ¥
Phạm vi một năm
1.381,00 ¥ - 1.652,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,59 T JPY
Số lượng trung bình
108,13 N
Tỷ số P/E
54,33
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 T | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 7,40 T | -0,86% |
Thu nhập ròng | 503,00 Tr | -5,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 0,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,70 T | -9,04% |
Tổng tài sản | 34,95 T | -2,98% |
Tổng nợ | 5,73 T | -8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,00 Tr | -5,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -348,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -381,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -144,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
1.635