Trang chủ2908 • TPE
add
Test Rite International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,25 NT$ - 20,45 NT$
Phạm vi một năm
18,35 NT$ - 21,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 T TWD
Số lượng trung bình
320,16 N
Tỷ số P/E
159,44
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | -6,65% |
Thu nhập ròng | 30,95 Tr | -58,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -55,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,71 Tr | -55,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 821,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 23,95% |
Tổng tài sản | 37,13 T | -0,80% |
Tổng nợ | 29,27 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,95 Tr | -58,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 925,72 Tr | 441,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -661,90 Tr | -743,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,70 Tr | 91,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 299,92 Tr | 473,78% |
Dòng tiền tự do | 40,15 Tr | -16,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.543