Trang chủ290740 • KOSDAQ
add
Actro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.290,00 ₩ - 5.430,00 ₩
Phạm vi một năm
4.565,00 ₩ - 6.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,24 T KRW
Số lượng trung bình
5,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,30 T | 42,50% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 11,14% |
Thu nhập ròng | 151,66 Tr | -85,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -89,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 T | 160,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,62 T | 32,05% |
Tổng tài sản | 122,62 T | 14,26% |
Tổng nợ | 58,73 T | 63,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,66 Tr | -85,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,16 T | 178,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 T | -13,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -2,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,67 T | 135,61% |
Dòng tiền tự do | 7,67 T | 138,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
64