Trang chủ290720 • KOSDAQ
add
FoodNamoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.992,00 ₩ - 2.085,00 ₩
Phạm vi một năm
1.867,00 ₩ - 3.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,73 T KRW
Số lượng trung bình
28,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,81 T | -28,01% |
Chi phí hoạt động | 9,99 T | -16,25% |
Thu nhập ròng | -3,28 T | 69,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,04 | 58,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -287,49 Tr | 94,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,97 T | 122,83% |
Tổng tài sản | 88,98 T | -11,73% |
Tổng nợ | 65,38 T | -34,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 T | 69,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,71 Tr | -75,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,63 T | 65,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,24 T | 550,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,06 T | 3.542,66% |
Dòng tiền tự do | 2,14 T | -68,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
102