Trang chủ290690 • KOSDAQ
add
Solux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.925,00 ₩ - 3.100,00 ₩
Phạm vi một năm
2.405,00 ₩ - 20.625,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,84 T KRW
Số lượng trung bình
4,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,15 T | 9,24% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 1,47% |
Thu nhập ròng | -2,38 T | -7,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,76 | 1,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -596,65 Tr | -688,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -49,36% |
Tổng tài sản | 148,16 T | 22,62% |
Tổng nợ | 54,26 T | -18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 T | -7,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,02 T | -444,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,84 Tr | 99,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -318,15 Tr | -121,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,40 T | 39,54% |
Dòng tiền tự do | -7,10 T | -3.645,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
152