Trang chủ290690 • KOSDAQ
add
Solux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.710,00 ₩ - 4.940,00 ₩
Phạm vi một năm
2.405,00 ₩ - 10.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
237,68 T KRW
Số lượng trung bình
809,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,77 T | -31,08% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 5,02% |
Thu nhập ròng | -13,55 T | -146,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,75 | -257,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 T | -24,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -63,86% |
Tổng tài sản | 112,95 T | -27,16% |
Tổng nợ | 42,54 T | -49,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,55 T | -146,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,43 Tr | 74,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 T | -1.267,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,69 T | 1.251,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 554,31 Tr | 158,60% |
Dòng tiền tự do | -1,63 T | 52,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
113