Trang chủ290650 • KOSDAQ
add
L&C Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.200,00 ₩ - 63.000,00 ₩
Phạm vi một năm
16.000,00 ₩ - 67.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 NT KRW
Số lượng trung bình
567,27 N
Tỷ số P/E
39,07
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,56 T | 21,66% |
Chi phí hoạt động | 10,28 T | 23,35% |
Thu nhập ròng | -51,46 T | -895,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -228,14 | -718,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | 58,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,74 T | 56,37% |
Tổng tài sản | 497,94 T | 97,75% |
Tổng nợ | 231,24 T | 135,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,46 T | -895,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 T | 265,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,91 T | -140,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,49 T | -21.437,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,51 T | -258,25% |
Dòng tiền tự do | 57,26 T | 1.580,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
132