Trang chủ290550 • KOSDAQ
add
DK Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.690,00 ₩ - 8.000,00 ₩
Phạm vi một năm
5.990,00 ₩ - 9.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,41 T KRW
Số lượng trung bình
136,12 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,77 T | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | 16,05% |
Thu nhập ròng | 5,96 T | -12,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -20,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,21 T | 4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,30 T | 25,64% |
Tổng tài sản | 291,87 T | 11,56% |
Tổng nợ | 106,46 T | 14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 T | -12,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | -79,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 T | -549,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,68 T | 3.782,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 T | -81,25% |
Dòng tiền tự do | -3,53 T | 21,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
87