Trang chủ2901 • TPE
add
Shin Shin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,00 NT$ - 25,00 NT$
Phạm vi một năm
22,75 NT$ - 29,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T TWD
Số lượng trung bình
15,54 N
Tỷ số P/E
101,85
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,78 Tr | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 24,50 Tr | 10,95% |
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | -15,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,51 | -12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,57 Tr | -33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,41 Tr | 1,15% |
Tổng tài sản | 998,53 Tr | -0,42% |
Tổng nợ | 123,55 Tr | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | -15,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,53 Tr | -20,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,59 Tr | 404,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,89 Tr | -2,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,77 Tr | 7,76% |
Dòng tiền tự do | -20,77 Tr | -30,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
33