Trang chủ290120 • KOSDAQ
add
DH Autolead Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.410,00 ₩ - 2.455,00 ₩
Phạm vi một năm
2.115,00 ₩ - 4.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,61 T KRW
Số lượng trung bình
22,68 N
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,40 T | 33,15% |
Chi phí hoạt động | 5,24 T | -4,29% |
Thu nhập ròng | 6,32 T | 3.730,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 2.796,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,37 T | 105,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,85 T | 259,09% |
Tổng tài sản | 301,90 T | 29,98% |
Tổng nợ | 195,25 T | 40,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,32 T | 3.730,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,64 T | -430,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,74 T | 156,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 T | -74,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,28 T | 147,51% |
Dòng tiền tự do | -16,12 T | -266,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
213