Trang chủ290120 • KOSDAQ
add
DH Autolead Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.645,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.635,00 ₩ - 2.660,00 ₩
Phạm vi một năm
2.115,00 ₩ - 3.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,88 T KRW
Số lượng trung bình
8,54 N
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,26 T | 30,17% |
Chi phí hoạt động | 9,37 T | 68,07% |
Thu nhập ròng | 3,68 T | 5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -18,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,14 T | 10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,95 T | 114,22% |
Tổng tài sản | 283,48 T | 39,01% |
Tổng nợ | 182,53 T | 60,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 T | 5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,80 T | 240,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 T | 12,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,21 T | 179,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,22 T | 123,38% |
Dòng tiền tự do | 7,58 T | 138,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
204