Trang chủ290090 • KOSDAQ
add
Twim Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.890,00 ₩ - 8.140,00 ₩
Phạm vi một năm
6.600,00 ₩ - 10.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,97 T KRW
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
36,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -15,46% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 21,21% |
Thu nhập ròng | -600,78 Tr | -20,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,24 | -42,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -578,10 Tr | 18,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,84 T | -12,11% |
Tổng tài sản | 71,45 T | -12,02% |
Tổng nợ | 5,92 T | -61,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -600,78 Tr | -20,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -592,28 Tr | -116,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,93 Tr | -101,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,24 Tr | -136,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -706,09 Tr | -106,88% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | -139,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
118