Trang chủ289930 • KOSDAQ
add
Wavice Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.910,00 ₩ - 8.030,00 ₩
Phạm vi một năm
6.630,00 ₩ - 11.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,03 T KRW
Số lượng trung bình
46,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,28 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | -15,82% |
Thu nhập ròng | -772,58 Tr | 57,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,33 | 60,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 100,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,89 T | — |
Tổng tài sản | 57,26 T | — |
Tổng nợ | 27,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -772,58 Tr | 57,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 T | 55,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | -211,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,96 T | -1.061,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,37 T | -826,98% |
Dòng tiền tự do | -3,75 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
155