Trang chủ289930 • KOSDAQ
add
Wavice Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.340,00 ₩ - 8.680,00 ₩
Phạm vi một năm
6.630,00 ₩ - 18.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,54 T KRW
Số lượng trung bình
73,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 4,40 T | 69,63% |
Thu nhập ròng | -2,44 T | -82,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,33 | -67,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 T | -904,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,35 T | 131,09% |
Tổng tài sản | 61,05 T | 9,24% |
Tổng nợ | 31,49 T | -23,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 T | -82,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,08 Tr | -105,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,50 Tr | 97,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,65 Tr | -3,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -302,85% |
Dòng tiền tự do | -609,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
161