Trang chủ2897 • TPE
add
O-Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,06 NT$ - 9,13 NT$
Phạm vi một năm
8,68 NT$ - 10,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,48 T TWD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 787,67 Tr | -66,34% |
Chi phí hoạt động | 670,22 Tr | -45,49% |
Thu nhập ròng | 485,72 Tr | -28,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,67 | 111,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -58,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,94 T | -79,05% |
Tổng tài sản | 409,92 T | -39,07% |
Tổng nợ | 367,68 T | -40,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,72 Tr | -28,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.523