Trang chủ2892 • TPE
add
First Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,70 NT$ - 30,00 NT$
Phạm vi một năm
23,80 NT$ - 30,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
429,95 T TWD
Số lượng trung bình
19,85 Tr
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,04 T | 1,00% |
Chi phí hoạt động | 8,47 T | 0,08% |
Thu nhập ròng | 6,74 T | 0,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,56 | -0,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 21,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,24 T | 3,29% |
Tổng tài sản | 4,81 NT | 4,09% |
Tổng nợ | 4,55 NT | 4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,74 T | 0,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,86 T | 207,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,96 Tr | 6,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,86 T | -109,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,82 T | -80,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
10.403