Trang chủ289220 • KOSDAQ
add
GiantStep Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ₩ - 5.600,00 ₩
Phạm vi một năm
4.610,00 ₩ - 8.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,39 T KRW
Số lượng trung bình
54,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,79 T | -46,67% |
Chi phí hoạt động | 16,20 T | -19,38% |
Thu nhập ròng | -7,83 T | -87,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,46 | -252,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,59 T | -103,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,85 T | -23,09% |
Tổng tài sản | 80,12 T | -31,81% |
Tổng nợ | 21,00 T | -24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,83 T | -87,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 T | -9,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,25 T | 367,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -602,14 Tr | 23,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,19 Tr | 90,88% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 157,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
278