Trang chủ289220 • KOSDAQ
add
GiantStep Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.735,00 ₩ - 4.825,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,32 T KRW
Số lượng trung bình
56,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,99 T | -7,75% |
Chi phí hoạt động | 13,84 T | -14,19% |
Thu nhập ròng | -4,44 T | 29,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,44 | 23,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 T | 25,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,10 T | -31,45% |
Tổng tài sản | 74,55 T | -32,95% |
Tổng nợ | 19,79 T | -29,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,44 T | 29,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,73 T | -253,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,45 T | 182,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,25 Tr | -7,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 T | 69,71% |
Dòng tiền tự do | -4,43 T | 0,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
319