Trang chủ289080 • KOSDAQ
add
SV Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.879,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.799,00 ₩ - 1.886,00 ₩
Phạm vi một năm
1.156,00 ₩ - 2.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,72 T KRW
Số lượng trung bình
369,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | 38,71% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | -13,10% |
Thu nhập ròng | 119,81 Tr | 106,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 104,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1.160,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,18 T | 64,27% |
Tổng tài sản | 95,64 T | -0,46% |
Tổng nợ | 25,21 T | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,81 Tr | 106,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,97 T | 13,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 T | 400,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,84 T | 39,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 T | 302,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38