Trang chủ289080 • KOSDAQ
add
SV Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.368,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.345,00 ₩ - 1.372,00 ₩
Phạm vi một năm
1.156,00 ₩ - 2.835,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,65 T KRW
Số lượng trung bình
424,26 N
Tỷ số P/E
45,73
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 T | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 300,18 Tr | 40.564.372,97% |
Thu nhập ròng | 109,35 Tr | 141,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -66,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,47 T | 32,08% |
Tổng tài sản | 98,36 T | 8,05% |
Tổng nợ | 24,44 T | 23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,35 Tr | 141,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 T | 81,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 Tr | -501,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 T | -74,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 916,13 Tr | 8,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
42