Trang chủ289010 • KOSDAQ
add
I Scream Edu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.819,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.798,00 ₩ - 1.826,00 ₩
Phạm vi một năm
1.724,00 ₩ - 6.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,06 T KRW
Số lượng trung bình
40,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,93 T | -9,49% |
Chi phí hoạt động | 9,92 T | -17,47% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 213,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | 225,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 T | 74,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,14 T | -7,33% |
Tổng tài sản | 66,91 T | -19,92% |
Tổng nợ | 25,03 T | -43,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 213,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 T | 72,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -144,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 T | -5,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,19 Tr | 78,37% |
Dòng tiền tự do | 40,53 Tr | -83,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
271