Trang chủ289010 • KOSDAQ
add
I Scream Edu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.843,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.816,00 ₩ - 1.843,00 ₩
Phạm vi một năm
1.724,00 ₩ - 6.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,48 T KRW
Số lượng trung bình
133,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,96 T | -24,85% |
Chi phí hoạt động | 8,59 T | -23,41% |
Thu nhập ròng | -1,52 T | -201,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,23 | -235,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 T | -28,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 T | -3,38% |
Tổng tài sản | 64,76 T | -22,54% |
Tổng nợ | 24,40 T | -43,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 T | -201,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 T | 34,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 T | -157,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 T | -90,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -754,60 Tr | -112,82% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | -608,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
278