Trang chủ289010 • KOSDAQ
add
I Scream Edu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.015,00 ₩ - 2.065,00 ₩
Phạm vi một năm
1.934,00 ₩ - 6.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,52 T KRW
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,39 T | -11,41% |
Chi phí hoạt động | 12,54 T | -8,73% |
Thu nhập ròng | -3,89 T | -22,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,94 | -38,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 T | -685,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,31 T | -33,59% |
Tổng tài sản | 70,00 T | -20,55% |
Tổng nợ | 35,15 T | -24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 T | -22,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 T | -4,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,64 T | 845,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,81 T | -567,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 178,60% |
Dòng tiền tự do | -3,61 T | 10,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
303