Trang chủ2889 • TPE
add
IBF Financial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,15 NT$ - 15,35 NT$
Phạm vi một năm
11,33 NT$ - 16,77 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
55,59 T TWD
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
34,81
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -29,45% |
Chi phí hoạt động | 940,03 Tr | -22,11% |
Thu nhập ròng | 255,18 Tr | -56,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,19 | -38,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,61 T | 10,33% |
Tổng tài sản | 407,02 T | 4,80% |
Tổng nợ | 357,05 T | 4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,18 Tr | -56,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,35 T | -43,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,33 Tr | -131,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,46 T | 60,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 T | 1.024,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.571