Trang chủ288980 • KOSDAQ
add
Moadata Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.356,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.347,00 ₩ - 1.389,00 ₩
Phạm vi một năm
1.135,00 ₩ - 3.265,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,24 T KRW
Số lượng trung bình
201,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | 4,82% |
Thu nhập ròng | -3,42 T | -208,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,50 | -181,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,96 Tr | -93,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | -78,75% |
Tổng tài sản | 86,35 T | 18,03% |
Tổng nợ | 48,48 T | 32,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 T | -208,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,55 Tr | -113,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 382,69 Tr | 109,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 T | -86,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 T | -83,72% |
Dòng tiền tự do | -1,95 T | -146,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
62