Trang chủ2888B • TPE
add
Shin Kong Financial Holding Preferred Shares B
Giá đóng cửa hôm trước
37,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,85 NT$ - 37,90 NT$
Phạm vi một năm
26,05 NT$ - 39,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
228,68 T TWD
Số lượng trung bình
111,53 N
Tỷ số P/E
30,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -258,82 T | -302,24% |
Chi phí hoạt động | 10,07 T | 28,59% |
Thu nhập ròng | 725,93 Tr | 110,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | 94,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 104,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,61 T | -209,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,55 T | 5,46% |
Tổng tài sản | 5,14 NT | 3,86% |
Tổng nợ | 4,86 NT | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,93 Tr | 110,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,76 T | 4,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 T | -148,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,13 T | -165,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,08 T | -116,63% |
Dòng tiền tự do | -177,33 T | -319,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
15.878