Trang chủ2886 • TPE
add
Mega Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,75 NT$ - 40,20 NT$
Phạm vi một năm
35,55 NT$ - 42,09 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
596,30 T TWD
Số lượng trung bình
22,43 Tr
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,47 T | -13,24% |
Chi phí hoạt động | 8,80 T | 3,38% |
Thu nhập ròng | 8,01 T | -30,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,36 | -19,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | -30,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,57 T | 6,56% |
Tổng tài sản | 4,66 NT | 3,91% |
Tổng nợ | 4,28 NT | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 T | -30,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,73 T | -99,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,00 Tr | 3,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,49 T | -195,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,93 T | -406,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
10.065