Trang chủ2886 • TPE
add
Mega Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,30 NT$ - 41,65 NT$
Phạm vi một năm
35,55 NT$ - 43,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
616,33 T TWD
Số lượng trung bình
18,02 Tr
Tỷ số P/E
18,93
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,99 T | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 8,96 T | -7,95% |
Thu nhập ròng | 10,18 T | 14,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,92 | 14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 15,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,93 T | 11,82% |
Tổng tài sản | 4,57 NT | 0,22% |
Tổng nợ | 4,21 NT | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,18 T | 14,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,00 T | 224,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,19 Tr | -51,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,16 T | -271,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,50 T | 131,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
10.016