Trang chủ288620 • KOSDAQ
add
S Fuelcell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.970,00 ₩ - 11.190,00 ₩
Phạm vi một năm
7.210,00 ₩ - 16.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,47 T KRW
Số lượng trung bình
239,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -63,21% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | 107,63% |
Thu nhập ròng | -4,28 T | -212,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,47 | -749,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 T | -693,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,16 T | -19,40% |
Tổng tài sản | 105,15 T | -18,52% |
Tổng nợ | 47,10 T | -21,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 T | -212,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 T | -238,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,48 T | 100,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -868,23 Tr | -1.538,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,31 T | 48,56% |
Dòng tiền tự do | -417,87 Tr | 95,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
54