Trang chủ2885 • TPE
add
Tập đoàn Nguyên Đại Kim
Giá đóng cửa hôm trước
34,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,80 NT$ - 34,60 NT$
Phạm vi một năm
25,20 NT$ - 35,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
440,70 T TWD
Số lượng trung bình
20,58 Tr
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,25 T | 49,29% |
Chi phí hoạt động | 15,82 T | 20,91% |
Thu nhập ròng | 9,43 T | 10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,72 | -26,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,47 T | 289,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,58 T | 27,56% |
Tổng tài sản | 3,76 NT | 18,02% |
Tổng nợ | 3,43 NT | 18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,43 T | 10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,87 T | -83,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -987,88 Tr | -43,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,50 T | 112,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,40 T | 503,95% |
Dòng tiền tự do | 120,24 T | 1.374,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
15.163