Trang chủ2884 • TYO
add
YOSHIMURA FOOD HOLDINGS KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.259,00 ¥ - 1.308,00 ¥
Phạm vi một năm
977,00 ¥ - 1.914,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,02 T JPY
Số lượng trung bình
154,85 N
Tỷ số P/E
29,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,12 T | 22,79% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 23,87% |
Thu nhập ròng | 215,00 Tr | -50,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 82,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,80 T | 135,24% |
Tổng tài sản | 54,60 T | 48,70% |
Tổng nợ | 40,04 T | 58,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,00 Tr | -50,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
880