Trang chủ2884 • TPE
add
E.Sun Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,75 NT$ - 34,05 NT$
Phạm vi một năm
25,25 NT$ - 35,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
547,49 T TWD
Số lượng trung bình
25,48 Tr
Tỷ số P/E
18,20
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,99 T | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 10,32 T | 7,80% |
Thu nhập ròng | 7,96 T | 23,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,82 | 7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 26,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,26 T | 12,22% |
Tổng tài sản | 4,17 NT | 6,53% |
Tổng nợ | 3,92 NT | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,96 T | 23,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,49 T | 44,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 T | -73,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,43 T | -66,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,81 T | -162,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10.487