Trang chủ2884 • TPE
add
E.Sun Financial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,40 NT$ - 30,90 NT$
Phạm vi một năm
24,80 NT$ - 30,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
494,27 T TWD
Số lượng trung bình
30,19 Tr
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,08 T | 23,14% |
Chi phí hoạt động | 10,36 T | 10,40% |
Thu nhập ròng | 8,81 T | 40,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,79 | 14,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 40,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,76 T | -2,50% |
Tổng tài sản | 4,12 NT | 10,19% |
Tổng nợ | 3,85 NT | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,81 T | 40,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,13 T | 68,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 T | -77,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,77 T | -51,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,51 T | 68,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10.474