Trang chủ288330 • KOSDAQ
add
Parataxis Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
902,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
875,00 ₩ - 919,00 ₩
Phạm vi một năm
671,00 ₩ - 9.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,11 T KRW
Số lượng trung bình
762,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | -26,05% |
Thu nhập ròng | -3,47 T | 23,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,10 T | 27,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,54 T | -8,15% |
Tổng tài sản | 55,57 T | 47,48% |
Tổng nợ | 7,15 T | -13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,47 T | 23,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 T | 54,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,31 T | -131,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,34 T | -31,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 T | -155,43% |
Dòng tiền tự do | -23,35 T | -566,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
36