Trang chủ2882 • TYO
add
Eat&Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.062,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.048,00 ¥ - 2.068,00 ¥
Phạm vi một năm
1.892,00 ¥ - 2.259,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,31 T JPY
Số lượng trung bình
29,74 N
Tỷ số P/E
68,25
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,11 T | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 14,92% |
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | -79,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -82,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 46,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 25,04% |
Tổng tài sản | 32,79 T | 20,93% |
Tổng nợ | 21,53 T | 32,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | -79,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
558