Trang chủ2882 • TYO
add
Eat&Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.982,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.974,00 ¥ - 1.989,00 ¥
Phạm vi một năm
1.892,00 ¥ - 2.259,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,47 T JPY
Số lượng trung bình
30,68 N
Tỷ số P/E
75,56
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,81 T | 11,14% |
Chi phí hoạt động | 3,87 T | 13,04% |
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | -30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -37,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 681,00 Tr | 5,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 9,91% |
Tổng tài sản | 32,58 T | 12,00% |
Tổng nợ | 21,18 T | 16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | -30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
558