Trang chủ2882 • TPE
add
Cathay Financial Holding Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
65,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
63,60 NT$ - 65,70 NT$
Phạm vi một năm
43,10 NT$ - 70,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 NT TWD
Số lượng trung bình
20,91 Tr
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,47 T | 255,68% |
Chi phí hoạt động | 26,53 T | 12,66% |
Thu nhập ròng | 31,06 T | 16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | -67,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,12 | 15,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,40 T | 323,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 NT | 0,18% |
Tổng tài sản | 13,31 NT | 3,22% |
Tổng nợ | 12,37 NT | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 938,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,06 T | 16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,04 T | 169,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,40 T | 190,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 T | -90,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,61 T | 192,60% |
Dòng tiền tự do | 119,95 T | 580,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
55.669