Trang chủ287840 • KOSDAQ
add
Intocell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
69.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
67.400,00 ₩ - 70.700,00 ₩
Phạm vi một năm
21.400,00 ₩ - 70.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT KRW
Số lượng trung bình
815,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 44,41% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | -17,53% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | 56,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,87 | 69,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 T | 48,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,44 T | 135,33% |
Tổng tài sản | 41,21 T | 70,07% |
Tổng nợ | 17,14 T | 16,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | 56,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 T | 38,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 T | -1.121,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,80 Tr | -100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,67 T | -1.522,83% |
Dòng tiền tự do | -2,45 T | 20,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
40