Trang chủ2877 • TYO
add
NittoBest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 ¥
Phạm vi một năm
765,00 ¥ - 879,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,32 T JPY
Số lượng trung bình
2,47 N
Tỷ số P/E
33,77
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,11 T | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 3,12% |
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | -4,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -7,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 882,50 Tr | -2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | -6,16% |
Tổng tài sản | 44,12 T | -1,31% |
Tổng nợ | 27,90 T | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | -4,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.844