Trang chủ2869 • HKG
add
Greentown Service Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 $
Mức chênh lệch một ngày
4,53 $ - 4,65 $
Phạm vi một năm
3,45 $ - 5,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 T HKD
Số lượng trung bình
5,02 Tr
Tỷ số P/E
14,94
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 489,21 Tr | 0,45% |
Thu nhập ròng | 306,42 Tr | 21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | 14,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,93 Tr | 18,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | 11,24% |
Tổng tài sản | 18,37 T | -0,98% |
Tổng nợ | 9,91 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,42 Tr | 21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,26 Tr | -10,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,69 Tr | 76,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,82 Tr | 3,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,20 Tr | 46,40% |
Dòng tiền tự do | 326,92 Tr | 45,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
49.110