Trang chủ286940 • KRX
add
Lotte Innovate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.780,00 ₩ - 17.100,00 ₩
Phạm vi một năm
16.080,00 ₩ - 35.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
256,67 T KRW
Số lượng trung bình
19,50 N
Tỷ số P/E
19,98
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,26 T | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 19,61 T | 11,42% |
Thu nhập ròng | -2,43 T | -118,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -119,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,83 T | -39,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,49 T | -3,67% |
Tổng tài sản | 950,57 T | 0,69% |
Tổng nợ | 500,76 T | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 T | -118,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,68 T | -46,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,98 T | 53,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 T | -92,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,47 T | -64,10% |
Dòng tiền tự do | 17,47 T | 250,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.759