Trang chủ286940 • KRX
add
Lotte Innovate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.720,00 ₩ - 20.100,00 ₩
Phạm vi một năm
16.080,00 ₩ - 28.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
301,23 T KRW
Số lượng trung bình
19,70 N
Tỷ số P/E
28,22
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 277,50 T | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 17,98 T | -10,40% |
Thu nhập ròng | 4,83 T | -9,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -5,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,65 T | -2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,04 T | 51,52% |
Tổng tài sản | 901,31 T | 2,19% |
Tổng nợ | 451,98 T | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 T | -9,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,72 T | -55,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 T | 65,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 T | 24,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,58 T | -51,02% |
Dòng tiền tự do | 17,91 T | -13,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.759