Trang chủ286750 • KOSDAQ
add
NanoSilikhan Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.741,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.735,00 ₩ - 1.765,00 ₩
Phạm vi một năm
1.359,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,54 T KRW
Số lượng trung bình
188,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 584,96% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 85,17% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | -393,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,80 | 27,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 T | -111,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 945,72% |
Tổng tài sản | 39,87 T | 41,05% |
Tổng nợ | 20,16 T | 62,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | -393,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 T | -214,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 T | -5.550,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,96 T | 596,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 T | 41,71% |
Dòng tiền tự do | -6,27 T | -185,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
36