Trang chủ285490 • KOSDAQ
add
NovaTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.700,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Phạm vi một năm
10.660,00 ₩ - 27.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,98 T KRW
Số lượng trung bình
74,21 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
6,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,95 T | -32,34% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 2,41% |
Thu nhập ròng | 3,96 T | 26,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,40 | 87,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 T | -40,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,22 T | -8,00% |
Tổng tài sản | 170,53 T | -3,82% |
Tổng nợ | 12,52 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 T | 26,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,13 Tr | -103,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 T | -332,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,20 Tr | 232,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,25 T | -833,18% |
Dòng tiền tự do | 206,83 Tr | -74,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
49