Trang chủ285490 • KOSDAQ
add
NovaTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.750,00 ₩ - 23.650,00 ₩
Phạm vi một năm
10.160,00 ₩ - 27.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
248,53 T KRW
Số lượng trung bình
89,26 N
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,10 T | -20,50% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | -7,76% |
Thu nhập ròng | 7,32 T | 45,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,49 | 82,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 T | -19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,63 T | -10,81% |
Tổng tài sản | 161,16 T | -6,15% |
Tổng nợ | 8,34 T | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,32 T | 45,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 T | 23,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,27 T | 145,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,14 T | -50,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,68 T | 173,68% |
Dòng tiền tự do | -6,11 T | -142,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
42