Trang chủ28513K • KRX
add
SK Chemicals Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
25.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.750,00 ₩ - 25.300,00 ₩
Phạm vi một năm
17.150,00 ₩ - 30.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 NT KRW
Số lượng trung bình
4,84 N
Tỷ số P/E
11,92
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,87 T | 44,21% |
Chi phí hoạt động | 120,41 T | 13,93% |
Thu nhập ròng | 13,98 T | 61,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 11,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,80 T | 11,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 309,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 NT | -7,52% |
Tổng tài sản | 5,68 NT | 22,22% |
Tổng nợ | 2,61 NT | 36,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,98 T | 61,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,18 T | 244,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,11 T | -197,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,39 T | -63,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,27 T | -79,28% |
Dòng tiền tự do | -75,30 T | 40,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.365