Trang chủ285130 • KRX
add
SK Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
71.500,00 ₩ - 73.000,00 ₩
Phạm vi một năm
33.500,00 ₩ - 81.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 NT KRW
Số lượng trung bình
115,62 N
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 609,92 T | 43,06% |
Chi phí hoạt động | 132,56 T | 24,60% |
Thu nhập ròng | 42,91 T | 1.189,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 865,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,01 T | 356,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -144,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 NT | -17,36% |
Tổng tài sản | 5,74 NT | 23,32% |
Tổng nợ | 2,60 NT | 33,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,91 T | 1.189,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,85 T | 290,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,39 T | -190,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,77 T | -190,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,80 T | -175,33% |
Dòng tiền tự do | -118,97 T | -83,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.709