Trang chủ2849 • TPE
add
EnTie Commercial Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,40 NT$ - 13,50 NT$
Phạm vi một năm
12,00 NT$ - 15,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,23 T TWD
Số lượng trung bình
92,65 N
Tỷ số P/E
18,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 857,71 Tr | 4,28% |
Thu nhập ròng | 363,27 Tr | 19,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,32 | 8,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,35 T | 186,30% |
Tổng tài sản | 372,46 T | 6,89% |
Tổng nợ | 337,45 T | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,27 Tr | 19,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,18 T | 8,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,59 Tr | 84,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,05 T | -21,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | -196,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.585