Trang chủ284740 • KRX
add
Cuckoo Homesys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.450,00 ₩ - 26.000,00 ₩
Phạm vi một năm
18.900,00 ₩ - 31.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
574,40 T KRW
Số lượng trung bình
32,51 N
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 291,64 T | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 142,56 T | 8,10% |
Thu nhập ròng | 31,78 T | 52,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | 32,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,63 T | 61,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,34 T | -9,37% |
Tổng tài sản | 1,49 NT | 10,91% |
Tổng nợ | 308,07 T | -9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,78 T | 52,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | 179,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 T | -40,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,68 T | -120,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,02 T | -118,19% |
Dòng tiền tự do | 34,94 T | 347,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
468