Trang chủ284740 • KRX
add
Cuckoo Homesys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.800,00 ₩ - 25.700,00 ₩
Phạm vi một năm
18.900,00 ₩ - 31.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
558,13 T KRW
Số lượng trung bình
22,81 N
Tỷ số P/E
5,38
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,04 T | 12,45% |
Chi phí hoạt động | 144,84 T | 13,13% |
Thu nhập ròng | 21,59 T | -45,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -51,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,99 T | 11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,36 T | 82,68% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | 22,07% |
Tổng nợ | 332,79 T | 37,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,59 T | -45,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,75 T | -1.250,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | 4,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,52 T | 132,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,25 T | 81,59% |
Dòng tiền tự do | -21,25 T | -202,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
587