Trang chủ2830 • TYO
add
Aohata Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.825,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.830,00 ¥ - 3.870,00 ¥
Phạm vi một năm
2.450,00 ¥ - 3.925,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,92 T JPY
Số lượng trung bình
18,13 N
Tỷ số P/E
114,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,79 T | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 4,45% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | -40,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -44,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,50 Tr | 2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -49,24% |
Tổng tài sản | 17,59 T | -0,71% |
Tổng nợ | 3,86 T | -6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | -40,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
603