Trang chủ282880 • KOSDAQ
add
CowinTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.420,00 ₩ - 16.160,00 ₩
Phạm vi một năm
11.233,01 ₩ - 19.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,66 T KRW
Số lượng trung bình
244,64 N
Tỷ số P/E
49,78
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,29 T | -55,19% |
Chi phí hoạt động | 8,78 T | -3,83% |
Thu nhập ròng | 2,94 T | 9,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 143,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -850,65 Tr | -109,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,05 T | -5,05% |
Tổng tài sản | 431,48 T | -7,02% |
Tổng nợ | 159,03 T | -10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 T | 9,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,15 T | -514,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,11 T | -742,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,36 T | 244,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,23 T | -116,37% |
Dòng tiền tự do | -30,96 T | -244,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
240