Trang chủ282880 • KOSDAQ
add
CowinTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.180,00 ₩ - 12.470,00 ₩
Phạm vi một năm
11.233,01 ₩ - 22.961,17 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,19 T KRW
Số lượng trung bình
21,76 N
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,39 T | -50,64% |
Chi phí hoạt động | 7,77 T | 15,34% |
Thu nhập ròng | 862,98 Tr | -51,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -2,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 77,00 | -51,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -991,47 Tr | -203,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 239,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,43 T | -43,02% |
Tổng tài sản | 438,18 T | -6,99% |
Tổng nợ | 159,53 T | -16,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 862,98 Tr | -51,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,87 T | 140,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,33 T | -780,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,30 T | 198,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,49 T | 132,53% |
Dòng tiền tự do | -7,54 T | 72,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
240