Trang chủ282720 • KOSDAQ
add
Kumyang Green Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.930,00 ₩ - 11.300,00 ₩
Phạm vi một năm
7.900,00 ₩ - 15.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,13 T KRW
Số lượng trung bình
672,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,80 T | -35,74% |
Chi phí hoạt động | 5,04 T | 30,12% |
Thu nhập ròng | -8,33 T | -48,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,80 | -130,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,86 T | -14,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,14 T | -55,59% |
Tổng tài sản | 149,92 T | -11,76% |
Tổng nợ | 64,10 T | -11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,33 T | -48,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,76 T | -8.702,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -10,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 T | 64,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,67 T | -831,57% |
Dòng tiền tự do | -5,15 T | -360,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
207