Trang chủ282720 • KOSDAQ
add
Kumyang Green Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.810,00 ₩ - 12.120,00 ₩
Phạm vi một năm
7.900,00 ₩ - 14.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,16 T KRW
Số lượng trung bình
61,78 N
Tỷ số P/E
60,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,93 T | 58,04% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | -22,83% |
Thu nhập ròng | 5,38 T | 156,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 135,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,91 T | 158,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,17 T | 46,72% |
Tổng tài sản | 178,12 T | 18,12% |
Tổng nợ | 85,45 T | 38,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 T | 156,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,29 T | 341,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -962,06 Tr | 88,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,34 T | -284,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,11 T | 198,09% |
Dòng tiền tự do | 14,98 T | 217,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
207