Trang chủ282330 • KRX
add
BGF Retail Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
105.100,00 ₩ - 106.300,00 ₩
Phạm vi một năm
98.000,00 ₩ - 129.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 NT KRW
Số lượng trung bình
47,51 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 NT | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 356,21 T | 5,83% |
Thu nhập ròng | 52,81 T | -9,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -12,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,06 N | -9,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,94 T | -0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,79 T | -6,76% |
Tổng tài sản | 3,39 NT | 4,47% |
Tổng nợ | 2,21 NT | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,81 T | -9,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,67 T | -4,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,36 T | 0,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,82 T | -4,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,44 T | -41,13% |
Dòng tiền tự do | 101,18 T | 1,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.585