Trang chủ282330 • KRX
add
BGF Retail Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
110.700,00 ₩ - 112.600,00 ₩
Phạm vi một năm
98.000,00 ₩ - 129.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 NT KRW
Số lượng trung bình
47,96 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,46 NT | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 362,79 T | 4,92% |
Thu nhập ròng | 79,31 T | 13,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 7,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,59 N | 13,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,54 T | 4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,07 T | 36,41% |
Tổng tài sản | 3,58 NT | 6,93% |
Tổng nợ | 2,32 NT | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,31 T | 13,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,29 T | 93,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,06 T | 60,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,54 T | -8,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,86 T | 284,31% |
Dòng tiền tự do | 198,32 T | 98,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.600