Trang chủ2820 • TYO
add
Yamami Co
Giá đóng cửa hôm trước
4.235,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.155,00 ¥ - 4.235,00 ¥
Phạm vi một năm
2.845,00 ¥ - 5.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,05 T JPY
Số lượng trung bình
22,19 N
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | 9,30% |
Chi phí hoạt động | 679,00 Tr | 12,05% |
Thu nhập ròng | 279,00 Tr | 97,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 80,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 840,25 Tr | 42,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,00 Tr | 486,03% |
Tổng tài sản | 15,92 T | 5,31% |
Tổng nợ | 5,46 T | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 279,00 Tr | 97,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
256