Trang chủ2820 • TYO
add
Yamami Co
Giá đóng cửa hôm trước
4.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.025,00 ¥ - 4.170,00 ¥
Phạm vi một năm
2.845,00 ¥ - 5.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,43 T JPY
Số lượng trung bình
21,49 N
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,18 T | 12,14% |
Chi phí hoạt động | 655,00 Tr | 13,32% |
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | 32,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 18,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 833,25 Tr | 21,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,00 Tr | 1,90% |
Tổng tài sản | 15,98 T | 2,98% |
Tổng nợ | 5,55 T | -7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | 32,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
256