Trang chủ2819 • TYO
add
Ebara Foods Industry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.837,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.830,00 ¥ - 2.836,00 ¥
Phạm vi một năm
2.713,00 ¥ - 3.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,69 T JPY
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,36 T | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 5,34% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 6,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | -2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 12,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 T | -6,52% |
Tổng tài sản | 50,43 T | 5,22% |
Tổng nợ | 15,75 T | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 6,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 T | -352,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -534,00 Tr | 61,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 T | -66,06% |
Dòng tiền tự do | -5,38 T | -169,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 1958
Trang web
Nhân viên
839