Trang chủ281740 • KOSDAQ
add
Lake Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.690,00 ₩ - 14.030,00 ₩
Phạm vi một năm
9.790,00 ₩ - 20.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
907,08 T KRW
Số lượng trung bình
338,85 N
Tỷ số P/E
71,25
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,17 T | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 3,72 T | 15,56% |
Thu nhập ròng | 474,86 Tr | -83,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -85,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 T | -30,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.234,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,25 T | -28,23% |
Tổng tài sản | 356,51 T | 0,62% |
Tổng nợ | 225,58 T | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 474,86 Tr | -83,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 761,10 Tr | 107,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 T | -23,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 T | -165,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,10 T | 4,65% |
Dòng tiền tự do | -2,51 T | 86,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
304